Có 2 kết quả:
挡风玻璃 dǎng fēng bō li ㄉㄤˇ ㄈㄥ ㄅㄛ • 擋風玻璃 dǎng fēng bō li ㄉㄤˇ ㄈㄥ ㄅㄛ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) windshield
(2) wind screen
(2) wind screen
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) windshield
(2) wind screen
(2) wind screen
Bình luận 0