Có 2 kết quả:

挡风玻璃 dǎng fēng bō li ㄉㄤˇ ㄈㄥ ㄅㄛ 擋風玻璃 dǎng fēng bō li ㄉㄤˇ ㄈㄥ ㄅㄛ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) windshield
(2) wind screen

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) windshield
(2) wind screen

Bình luận 0